--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bò cạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bò cạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bò cạp
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering
+
retaliate
:
trả đũa, trả thù, trả miếngto retaliate upon someone trả miếng lại ai
+
vocalise
:
phát âm, đọc
+
sớm sủa
:
Earlier than usualĂn cơm sớm sủa để còn đi xem hátTo have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards
+
dark field illumination
:
việc kiểm tra bằng kính hiển vi cho các sinh vật sống bằng ánh sáng yếu, vật mẫu xuất hiện nổi bật trên nề tối